Có 2 kết quả:
灵敏 líng mǐn ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ • 靈敏 líng mǐn ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) clever
(3) sensitive
(4) keen
(5) quick
(6) sharp
(2) clever
(3) sensitive
(4) keen
(5) quick
(6) sharp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) clever
(3) sensitive
(4) keen
(5) quick
(6) sharp
(2) clever
(3) sensitive
(4) keen
(5) quick
(6) sharp
Bình luận 0