Có 2 kết quả:

灵敏 líng mǐn ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ靈敏 líng mǐn ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smart
(2) clever
(3) sensitive
(4) keen
(5) quick
(6) sharp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smart
(2) clever
(3) sensitive
(4) keen
(5) quick
(6) sharp

Bình luận 0